Có 2 kết quả:

热火朝天 rè huǒ cháo tiān ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ熱火朝天 rè huǒ cháo tiān ㄖㄜˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in full swing (idiom)
(2) (in a) frenzy
(3) buzzing with activity

Từ điển Trung-Anh

(1) in full swing (idiom)
(2) (in a) frenzy
(3) buzzing with activity